🌟 종말론 (終末論)

Danh từ  

1. 천지의 변화로 이 세계가 끝나고 신이 최후의 심판을 할 것이라는 주장.

1. THUYẾT MẠT THẾ, THẾ MẠT LUẬN: Chủ trương cho rằng cùng với sự biến đổi của trời đất, thế giới này sẽ chấm dứt và thần linh sẽ phán xét sau cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종말론이 떠돌다.
    The apocalypse goes around.
  • Google translate 종말론이 유행하다.
    The apocalypse is in vogue.
  • Google translate 종말론을 내세우다.
    Propose apocalypse.
  • Google translate 종말론을 믿다.
    Believe in apocalypse.
  • Google translate 종말론을 신봉하다.
    Believing in apocalypse.
  • Google translate 보통 사회적으로 어수선할수록 종말론이 많이 떠돈다.
    Usually the more disorderly the society is, the more apocalyptic the apocalypse is.
  • Google translate 기독교의 종말론에서는 부활하여 승천하신 예수님이 다시 이 땅에 오신다고 본다.
    In the apocalypse of christianity, it is believed that the resurrected and ascended jesus will come to this land again.
  • Google translate 엉터리 종말론을 유포한 사이비 교주가 잡혔다더라.
    The cult leader who spread the false apocalypse was caught.
    Google translate 응. 이 세계가 곧 멸망하니까 재산을 미리 다 갖다 바치라고 사람들을 현혹했대.
    Yeah. he misled people to give away all their property in advance because the world was about to collapse.

종말론: eschatology,しゅうまつろん【終末論】,eschatologie,teoría del fin del mundo,علم الأخوريات، الإسخاتولوجيا,эсхаталоги, ертөнцийн төгсгөлийн онол,thuyết mạt thế, thế mạt luận,ทฤษฎีวันสิ้นโลก,eskatologi, ajaran tentang kiamat,эсхатология,世界末日论,末日论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종말론 (종말론)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47)