🌟 종말론 (終末論)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종말론 (
종말론
)
🌷 ㅈㅁㄹ: Initial sound 종말론
-
ㅈㅁㄹ (
정말로
)
: 꾸밈이나 거짓이 없이 말 그대로.
☆☆
Phó từ
🌏 THỰC SỰ, THẬT: Y nguyên như lời nói chứ không hề giả dối hay màu mè. -
ㅈㅁㄹ (
조미료
)
: 음식의 맛을 내는 데 쓰는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 GIA VỊ: Nguyên liệu dùng vào việc tạo ra vị của thức ăn. -
ㅈㅁㄹ (
중머리
)
: 빡빡 깎은 중의 머리. 또는 그런 머리의 중.
Danh từ
🌏 ĐẦU SƯ, SƯ ĐÃ XUỐNG TÓC: Đầu của sư cạo trọc. Hoặc sư có đầu như vậy. -
ㅈㅁㄹ (
종말론
)
: 천지의 변화로 이 세계가 끝나고 신이 최후의 심판을 할 것이라는 주장.
Danh từ
🌏 THUYẾT MẠT THẾ, THẾ MẠT LUẬN: Chủ trương cho rằng cùng với sự biến đổi của trời đất, thế giới này sẽ chấm dứt và thần linh sẽ phán xét sau cùng.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47)