🌟 조우하다 (遭遇 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조우하다 (
조우하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조우(遭遇): 신하가 뜻에 맞는 임금을 만남., 서로 우연히 만남.
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 조우하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52)