🌟 조우하다 (遭遇 하다)

Động từ  

1. 신하가 뜻에 맞는 임금을 만나다.

1. GẶP ĐƯỢC MINH QUÂN: Quần thần gặp vị vua hợp ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조우한 계기.
    Encounter instruments.
  • 조우한 신하.
    His encounter.
  • 조우한 장수.
    A mutual longevity.
  • 조우하기를 꿈꾸다.
    Dream of meeting.
  • 조우하기를 바라다.
    Hope to see you.
  • 군주와 조우하다.
    Encounter a sovereign.
  • 그는 군주와 처음 조우하게 된 계기를 만들어 준 스승님께 감사했다.
    He thanked his master for making him the first encounter with the monarch.
  • 어지러운 세상을 바로잡고 싶었던 선비들은 드디어 군주와 조우하게 되었다.
    The scholars who wanted to correct the chaotic world finally came to encounter the monarch.
  • 바람직한 신하와 군주가 조우하는 것이 나라에 중요한 영향을 끼치는 것 같아.
    It seems that the encounter of desirable subjects and monarchs has an important effect on the country.
    응, 맞아. 기울어 가던 나라가 태평성대를 이루게 되는 등의 일이 일어나지.
    Yes, that's right. things like a country that was leaning toward a peaceful era happen.

2. 서로 우연히 만나다.

2. CHẠM TRÁN, VÔ TÌNH GẶP: Gặp nhau một cách ngẫu nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조우한 장소.
    A rendezvous place.
  • 동창과 조우하다.
    Encounter one's classmate.
  • 은사님과 조우하다.
    Encounter one's teacher.
  • 친구와 조우하다.
    Encounter a friend.
  • 원하지 않게 조우하다.
    Unwanted encounter.
  • 오랜만에 고등학교 동창들과 조우하니 정말 반가웠다.
    It was really nice to meet my high school classmates after a long time.
  • 길을 가다가 은사님과 조우하게 된 그녀는 매우 반가워하며 인사를 드렸다.
    She was very pleased to meet her teacher on the street.
  • 왜 이렇게 기분이 좋아 보여?
    Why do you look so happy?
    응, 어제 우연히 어릴 때 동네에서 알고 지낸 친구와 조우하게 되었거든.
    Yeah, i happened to meet a local friend yesterday when i was a kid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조우하다 (조우하다)
📚 Từ phái sinh: 조우(遭遇): 신하가 뜻에 맞는 임금을 만남., 서로 우연히 만남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82)