🌟 제도하다 (製圖 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제도하다 (
제ː도하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제도(製圖): 기계나 건축물 등의 도면이나 도안을 그림.
🗣️ 제도하다 (製圖 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 제도하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)