🌟 정열적 (情熱的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정열적 (
정녈쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 정열(情熱): 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🌷 ㅈㅇㅈ: Initial sound 정열적
-
ㅈㅇㅈ (
자연적
)
: 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ NHIÊN: Việc có hình dạng tự nhiên, không thêm vào sức mạnh của con người. -
ㅈㅇㅈ (
자연적
)
: 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ NHIÊN: Có hình dạng tự nhiên không có sức mạnh của con người thêm vào. -
ㅈㅇㅈ (
작은집
)
: 작은아버지와 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHÚ: Nhà mà chú và gia đình của chú sinh sống. -
ㅈㅇㅈ (
정육점
)
: 쇠고기, 돼지고기 등의 고기를 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM THỊT, HÀNG THỊT: Cửa hàng bán thịt như là thịt bò, thịt lợn... -
ㅈㅇㅈ (
지원자
)
: 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기를 원하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI XIN ỨNG TUYỂN, NGƯỜI DỰ TUYỂN: Người muốn đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó. -
ㅈㅇㅈ (
정열적
)
: 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, CÓ TÍNH CHẤT ĐAM MÊ, CÓ TÍNH CHẤT SAY MÊ, CÓ TÍNH CHẤT CUỒNG NHIỆT: Có tính chất của cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng. -
ㅈㅇㅈ (
정열적
)
: 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, TÍNH CHẤT ĐAM MÊ: Điều mang cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng. -
ㅈㅇㅈ (
자율적
)
: 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TỰ CHỦ, TÍNH CHẤT TỰ DO: Cái không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc. -
ㅈㅇㅈ (
자율적
)
: 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ CHỦ, MANG TÍNH TỰ DO: Không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)