🌟 정열적 (情熱的)

  Danh từ  

1. 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌 것.

1. TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, TÍNH CHẤT ĐAM MÊ: Điều mang cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정열적인 사람.
    A passionate person.
  • Google translate 정열적인 사랑.
    Passionate love.
  • Google translate 정열적인 성격.
    Passionate personality.
  • Google translate 정열적인 태도.
    A passionate attitude.
  • Google translate 정열적으로 살다.
    Live passionately.
  • Google translate 정열적으로 연기하다.
    To act passionately.
  • Google translate 정열적으로 일하다.
    Work passionately.
  • Google translate 최 일병은 우리 부대 내에서 가장 정열적으로 훈련에 임해 표창을 받았다.
    Private choi received the commendation for his most passionate training in our unit.
  • Google translate 스무 살에 처음 만나 첫눈에 반한 우리는 그 누구보다 정열적인 사랑을 나누었다.
    We first met at the age of twenty and fell in love at first sight, and we shared a passionate love more than anyone else.
  • Google translate 뮤지컬을 본 소감이 어때요?
    How do you feel about the musical?
    Google translate 배우들의 역동적이고 정열적인 춤과 노래에 시선을 뗄 수가 없었어요.
    I couldn't take my eyes off the actors' dynamic and passionate dances and songs.

정열적: being passionate,じょうねつてき【情熱的】。ねつじょうてき【熱情的】,(n.) passionné, ardent,lo apasionado, lo vehemente, lo ardiente,عاطفيّ ، حماسيّ,гал халуун,tính chất nhiệt tình, tính chất đam mê,อย่างเร่าร้อน, อย่างกระตือรือร้น, อย่างขมีขมัน, อย่างตั้งใจ,membara, bergairah, bersemangat,страстный,热情的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정열적 (정녈쩍)
📚 Từ phái sinh: 정열(情熱): 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)