🌟 정비공 (整備工)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정비공 (
정ː비공
)
🌷 ㅈㅂㄱ: Initial sound 정비공
-
ㅈㅂㄱ (
자본가
)
: 많은 자본금을 가지고 그 돈을 빌려주고 이자를 받거나, 노동자를 고용하여 기업을 경영하여 이익을 얻는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ TƯ BẢN: Người có nhiều vốn liếng và cho vay tiền đó để hưởng lợi tức hay đạt được lợi nhuận từ việc kinh doanh và thuê lao động. -
ㅈㅂㄱ (
잠복기
)
: 병원체가 몸 안에 들어가 증상이 나타나기까지의 시간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN Ủ BỆNH: Thời gian cho đến khi mà nguồn gốc bệnh đi vào trong cơ thể rồi phát ra triệu chứng. -
ㅈㅂㄱ (
재벌가
)
: 경제 활동 분야에서, 커다란 자본과 강력한 힘을 가지고 있는 자본가나 기업가의 집안.
Danh từ
🌏 NHÀ CHAEBOL, NHÀ TÀI PHIỆT: Gia đình của nhà tư bản hay nhà doanh nghiệp có vốn khổng lồ và quyền lực mạnh trong lĩnh vực hoạt động kinh tế. -
ㅈㅂㄱ (
중반기
)
: 일정한 기간의 중간쯤 되는 시기.
Danh từ
🌏 GIỮA KÌ, TRUNG KÌ: Thời kì ở khoảng giữa của quãng thời gian nhất định. -
ㅈㅂㄱ (
자본금
)
: 이익을 얻기 위해 사업에 투자한 돈.
Danh từ
🌏 VỐN LIẾNG: Tiền đầu tư vào kinh doanh để đạt lợi nhuận. -
ㅈㅂㄱ (
정비공
)
: 기계, 기구, 시설 등이 제대로 작동하도록 살피고 고치는 기술자.
Danh từ
🌏 KỸ THUẬT VIÊN, NHÂN VIÊN KỸ THUẬT, NHÂN VIÊN BẢO TRÌ: Kỹ sư trông coi và sửa chữa để máy móc, thiết bị hay hệ thống hoạt động một cách bình thường. -
ㅈㅂㄱ (
재발견
)
: 잘 알려지지 않았거나 잊혀진 사실, 가치 등을 다시 새롭게 발견함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁT HIỆN, SỰ TÌM THẤY LẠI: Sự phát hiện mới lại những giá trị, sự thật đã lãng quên hay không được biết đến nhiều. -
ㅈㅂㄱ (
적벽가
)
: 판소리 다섯 마당의 하나. '삼국지연의'의 내용 가운데 적벽전에서 관우가 조조를 잡지 않고 길을 터 주어 조조가 화용도까지 달아나는 장면을 노래한 것이다.
Danh từ
🌏 JEOKBYEOKGA; XÍCH BÍCH CA: Một trong năm bản pansori, là cảnh diễn về cuộc đại chiến Xích Bích trong "Tam quốc chí diễn nghĩa". Bài ca miêu tả cảnh Quan Vũ không bắt Tào Tháo mà thả Tào Tháo trên đường đi và Tào Tháo đã chạy tới tận Hoa Dung. -
ㅈㅂㄱ (
전반기
)
: 한 시기를 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 시기.
Danh từ
🌏 NỬA ĐẦU GIAI ĐOẠN, GIAI ĐOẠN TRƯỚC: Giai đoạn trước của thời kì được chia làm hai giai đoạn. -
ㅈㅂㄱ (
장보기
)
: 시장에 가서 물건을 팔거나 사 오는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI CHỢ: Việc đi ra chợ và bán hoặc mua về hàng hóa.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82)