🌟 정답다 (情 답다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정답다 (
정답따
) • 정다운 (정다운
) • 정다워 (정다워
) • 정다우니 (정다우니
) • 정답습니다 (정답씀니다
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Diễn tả tính cách
🗣️ 정답다 (情 답다) @ Giải nghĩa
- 화목하다 (和睦하다) : 서로 뜻이 맞고 정답다.
- 오붓하다 : 아늑하고 정답다.
🌷 ㅈㄷㄷ: Initial sound 정답다
-
ㅈㄷㄷ (
잘되다
)
: 어떤 일이나 현상이 좋게 이루어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SUÔN SẺ, TRÔI CHẢY, TRƠN TRU: Công việc hoặc hiện tượng nào đó được tạo thành một cách tốt đẹp. -
ㅈㄷㄷ (
잠들다
)
: 잠을 자는 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỦ THIẾP: Ở trong trạng thái ngủ. -
ㅈㄷㄷ (
주되다
)
: 기본이나 중심이 되다.
☆
Động từ
🌏 CHÍNH, CỐT LÕI, CỐT YẾU, CHỦ ĐẠO: Trở thành nền tảng hay trọng tâm. -
ㅈㄷㄷ (
정답다
)
: 따뜻하고 친근한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TÌNH CẢM, THÂN THƯƠNG, TRÌU MẾN: Có cảm giác thân thiện và ấm áp. -
ㅈㄷㄷ (
장독대
)
: 장독을 놓을 수 있게 바닥보다 좀 높게 만들어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 JANGDOKDAE; CHỖ ĐỂ HŨ TƯƠNG: Chỗ làm cho cao hơn mặt đất để đặt những hũ tương. -
ㅈㄷㄷ (
좀도둑
)
: 잘고 시시하여 대수롭지 않은 물건을 훔치는 도둑.
Danh từ
🌏 TÊN TRỘM VẶT, TÊN ĂN CẮP VẶT: Kẻ trộm lấy trộm đồ đạc lặt vặt, nhỏ mọn và không đáng giá trị của người khác. -
ㅈㄷㄷ (
줄달다
)
: 끊이지 않고 줄을 지어 잇따르다.
Động từ
🌏 XẾP HÀNG, NỐI ĐUÔI NHAU, CHỒNG CHẤT: Không đứt quãng mà tạo thành dòng và tiếp nối. -
ㅈㄷㄷ (
정들다
)
: 정이 생겨서 마음이 깊어지다.
Động từ
🌏 CÓ TÌNH CẢM, SINH TÌNH: Nảy sinh tình cảm và trở nên quen thuộc.
• Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53)