🌟 진학률 (進學率)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진학률 (
진ː항뉼
)
🌷 ㅈㅎㄹ: Initial sound 진학률
-
ㅈㅎㄹ (
저학력
)
: 교육을 받은 학력이 낮음.
☆
Danh từ
🌏 HỌC LỰC THẤP, HỌC LỰC KÉM: Trình độ học tập kém. -
ㅈㅎㄹ (
질화로
)
: 진흙을 구워 만든, 숯불을 담아 놓는 그릇.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI BẰNG ĐẤT NUNG: Chậu làm bằng đất sét nung và đựng than. . -
ㅈㅎㄹ (
진화론
)
: 생물은 생명이 시작된 이후부터 점점 변해 가는 것이라는 주장.
Danh từ
🌏 THUYẾT TIẾN HÓA: Chủ trương rằng sinh vật biến đổi dần dần từ sau khi sinh mệnh được bắt đầu. -
ㅈㅎㄹ (
줄행랑
)
: (속된 말로) 피하거나 쫓기어 달아남.
Danh từ
🌏 SỰ TẨU THOÁT: (cách nói thông tục) Việc thoát chạy vì trốn tránh hoặc bị đuổi theo. -
ㅈㅎㄹ (
진학률
)
: 졸업생 가운데서 보다 높은 등급의 학교에 들어가는 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ HỌC LÊN CAO, TỈ LỆ HỌC TIẾP: Tỉ lệ người tốt nghiệp vào học ở trường cấp bậc cao hơn. -
ㅈㅎㄹ (
저항력
)
: 질병이나 병균, 세균 등을 견뎌 내는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC ĐỀ KHÁNG, HỆ MIỄN DỊCH: Khả năng chịu đựng được bệnh tật, vi trùng, vi khuẩn gây bệnh...
• Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Xem phim (105)