🌟 조회하다 (照會 하다)

Động từ  

1. 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아보다.

1. KIỂM TRA, XÁC NHẬN: Tìm hiểu ở cơ quan có liên quan xem nội dung hay hạng mục nào đó có đúng sự thật hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격을 조회하다.
    Check the price.
  • Google translate 신원을 조회하다.
    Examine identity.
  • Google translate 요금을 조회하다.
    Inquire the charges.
  • Google translate 잔액을 조회하다.
    Check the balance.
  • Google translate 정보를 조회하다.
    Inquire information.
  • Google translate 나는 은행에서 내가 대출 받을 수 있는 한도를 조회해 보았다.
    I looked up the limit of my loan at the bank.
  • Google translate 신용 카드가 사용되지 않아 은행에 조회했더니 사용 한도가 초과돼 있었다.
    I checked with the bank because my credit card wasn't used, and the limit was exceeded.
  • Google translate 문 손잡이에서 범인의 것으로 추정되는 지문이 나왔습니다.
    The door handle shows a fingerprint that is believed to belong to the criminal.
    Google translate 그래? 그럼 그 지문을 조회해 보도록 해!
    Really? then try to run that fingerprint!

조회하다: make an inquiry,しょうかいする【照会する】。といあわせる【問い合わせる】,s'informer de, s’enquérir de, demander des renseignements sur, consulter,consultar, averiguar,يستعلم,лавлах,kiểm tra, xác nhận,สอบถาม, สืบสวน, สอบสวน, ไต่สวน,menyelidiki, mengecek, mengkonfirmasi,делать запрос; узнавать; расспрашивать,查询,调查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조회하다 (조ː회하다) 조회하다 (조ː훼하다)
📚 Từ phái sinh: 조회(照會): 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아봄.

🗣️ 조회하다 (照會 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8)