🌟 조회하다 (照會 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조회하다 (
조ː회하다
) • 조회하다 (조ː훼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조회(照會): 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아봄.
🗣️ 조회하다 (照會 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 병력을 조회하다. [병력 (病歷)]
- 본적지를 조회하다. [본적지 (本籍地)]
- 출금액을 조회하다. [출금액 (出金額)]
- 입출금을 조회하다. [입출금 (入出金)]
- 본적을 조회하다. [본적 (本籍)]
- 강의 계획서를 조회하다. [강의 계획서 (講義計劃書)]
- 항공편을 조회하다. [항공편 (航空便)]
- 성분을 조회하다. [성분 (成分)]
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8)