🌟 진짜배기 (眞 짜배기)

Danh từ  

1. (속된 말로) 진짜.

1. (cách nói thông tục) Thật sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진짜배기 맛.
    Real exhaust flavor.
  • Google translate 진짜배기 약.
    Real exhaust medicine.
  • Google translate 진짜배기 친구.
    Real exhaust buddy.
  • Google translate 진짜배기를 고르다.
    Choose the real exhaust.
  • Google translate 진짜배기만 팔다.
    Sell only real exhaust.
  • Google translate 어머니는 진짜배기 한우 사골을 고았다.
    Mother picked the real korean beef bone bone.
  • Google translate 승규는 가짜로 다리에 붕대를 감아 진짜배기 환자처럼 행동했다.
    Seung-gyu faked a bandage around his leg and acted like a real ventriloquist.
  • Google translate 아줌마, 이거 진짜 국내산 깨로 만들었어요?
    Ma'am, did you really make this from domestic sesame?
    Google translate 네, 여기서 직접 짠 진짜배기 참기름이에요.
    Yes, it's real sesame oil made here.
Từ trái nghĩa 가짜배기(假짜배기): (속된 말로) 가짜.

진짜배기: real,ほんもの【本物】,(n.) vrai,,صحيح، شيء واقعي، حسّيّ، صافٍ,жинхэнэ, үнэн,,ของแท้, ของจริง, แท้ ๆ, จริง ๆ,benar-benar, sungguh-sungguh,вправду; настоящий; подлинный,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진짜배기 (진짜배기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19)