🌟 진짜배기 (眞 짜배기)

Danh từ  

1. (속된 말로) 진짜.

1. (cách nói thông tục) Thật sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진짜배기 맛.
    Real exhaust flavor.
  • 진짜배기 약.
    Real exhaust medicine.
  • 진짜배기 친구.
    Real exhaust buddy.
  • 진짜배기를 고르다.
    Choose the real exhaust.
  • 진짜배기만 팔다.
    Sell only real exhaust.
  • 어머니는 진짜배기 한우 사골을 고았다.
    Mother picked the real korean beef bone bone.
  • 승규는 가짜로 다리에 붕대를 감아 진짜배기 환자처럼 행동했다.
    Seung-gyu faked a bandage around his leg and acted like a real ventriloquist.
  • 아줌마, 이거 진짜 국내산 깨로 만들었어요?
    Ma'am, did you really make this from domestic sesame?
    네, 여기서 직접 짠 진짜배기 참기름이에요.
    Yes, it's real sesame oil made here.
Từ trái nghĩa 가짜배기(假짜배기): (속된 말로) 가짜.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진짜배기 (진짜배기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42)