🌟 진돗개 (珍島 개)

Danh từ  

1. 몸은 누런 갈색 또는 흰색이며 귀가 뾰족하게 서고 꼬리는 왼쪽으로 말리는, 전라남도 진도의 재래종의 개.

1. JINDOGAE; CHÓ JINDO: Loài chó truyền thống ở Jindo, Jeollanamdo, thân mình màu nâu vàng hay màu trắng, tai dựng nhọn lên, đuôi cong sang bên trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사나운 진돗개.
    A fierce jindo dog.
  • Google translate 순한 진돗개.
    A mild jindo dog.
  • Google translate 작은 진돗개.
    Small jindo dog.
  • Google translate 진돗개.
    White jindo dog.
  • Google translate 진돗개 사진.
    Photograph of jindo dogs.
  • Google translate 진돗개의 특징.
    Features of jindo dogs.
  • Google translate 진돗개를 키우다.
    Keep a jindo dog.
  • Google translate 진돗개를 분양하다.
    Sell jindo dogs.
  • Google translate 지수의 고향인 진도는 진돗개로 유명했다.
    Jindo, jisu's hometown, was famous for jindo dogs.
  • Google translate 아버지는 충성심이 높은 진돗개를 가장 아끼셨다.
    My father cared most about the loyal jindo dog.

진돗개: jindotgae,チンドッケ。チンドけん【珍島犬】,chien Jindo,jindotgae, perro de Jindo,جيندوغاي، كلب جيندو,жинду нохой,Jindogae; chó Jindo,ชินโดแก,anjing Jindo,джиндо,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진돗개 (진도깨) 진돗개 (진돋깨)

🗣️ 진돗개 (珍島 개) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159)