🌟 진돗개 (珍島 개)

Danh từ  

1. 몸은 누런 갈색 또는 흰색이며 귀가 뾰족하게 서고 꼬리는 왼쪽으로 말리는, 전라남도 진도의 재래종의 개.

1. JINDOGAE; CHÓ JINDO: Loài chó truyền thống ở Jindo, Jeollanamdo, thân mình màu nâu vàng hay màu trắng, tai dựng nhọn lên, đuôi cong sang bên trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사나운 진돗개.
    A fierce jindo dog.
  • 순한 진돗개.
    A mild jindo dog.
  • 작은 진돗개.
    Small jindo dog.
  • 진돗개.
    White jindo dog.
  • 진돗개 사진.
    Photograph of jindo dogs.
  • 진돗개의 특징.
    Features of jindo dogs.
  • 진돗개를 키우다.
    Keep a jindo dog.
  • 진돗개를 분양하다.
    Sell jindo dogs.
  • 지수의 고향인 진도는 진돗개로 유명했다.
    Jindo, jisu's hometown, was famous for jindo dogs.
  • 아버지는 충성심이 높은 진돗개를 가장 아끼셨다.
    My father cared most about the loyal jindo dog.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진돗개 (진도깨) 진돗개 (진돋깨)

🗣️ 진돗개 (珍島 개) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119)