🌟 지독하다 (至毒 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지독하다 (
지도카다
) • 지독한 (지도칸
) • 지독하여 (지도카여
) 지독해 (지도캐
) • 지독하니 (지도카니
) • 지독합니다 (지도캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 지독히(至毒히): 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭게., 맛이나 냄새 등이 해롭거…
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 지독하다 (至毒 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 어휴, 냄새 정말 지독하다. [취기 (臭氣)]
- 황사가 지독하다. [황사 (黃沙/黃砂)]
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 지독하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365)