🌟 중임하다 (重任 하다)

Danh từ  

1. 임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡았던 사람을 같은 직위나 직무에 다시 뽑아 일하게 하다.

1. TÁI NHIỆM: Khi tổ chức được cải tổ trong lúc đương nhiệm hoặc sau khi nhiệm kì kết thúc, khiến cho người từng đảm nhận công việc vốn có được chọn lại và làm việc ở cùng vị cương vị hay chức vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중임한 위원장.
    A second chairman.
  • Google translate 중임하여 재직하다.
    Hold a second term in office.
  • Google translate 이사를 중임하다.
    Hold the directorship.
  • Google translate 장관을 중임하다.
    Assign the minister.
  • Google translate 합법적으로 중임하다.
    To be legally appointed.
  • Google translate 임시 이사회는 4년 동안 중임한 현재 사장의 퇴임을 의결하였다.
    The interim board of directors voted for the resignation of the current president, who has been in office for four years.
  • Google translate 회장직의 임기는 3년이며 중임할 수 없다.
    The term of office of the chairman is three years and cannot be reappointed.

중임하다: reappoint,さいにんする【再任する】 。ぞくとうする【続投する】,nommer quelqu'un pour un nouveau mandat,renombrar, redesignar,يعيد التعيين في منصب,адил албан тушаалд томилох,Tái nhiệm,เลือกกลับมาดำรงตำแหน่ง, เลือกกลับมาทำงาน, เลือกกลับมาทำหน้าที่,mengangkat kembali,Назначать на должность,重任,再任,留任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중임하다 (중ː임하다)
📚 Từ phái sinh: 중임(重任): 임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡았던 사…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91)