🌟 중임하다 (重任 하다)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중임하다 (
중ː임하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중임(重任): 임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡았던 사…
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 중임하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91)