🌟 주택가 (住宅街)

  Danh từ  

1. 집이 많이 모여 있는 곳.

1. KHU NHÀ Ở: Nơi tập trung nhiều nhà cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주택가 고객.
    A residential customer.
  • Google translate 주택가 구조.
    The structure of a residential structure.
  • Google translate 주택가 지역.
    Residential area.
  • Google translate 주택가 환경.
    The residential environment.
  • Google translate 주택가에 들어서다.
    Enter a residential area.
  • Google translate 하숙집은 주택가에 있어 밤에도 조용했다.
    The boarding house was quiet at night because it was in the residential area.
  • Google translate 고급 주택가에는 골목마다 경비가 세워져 있었다.
    Security was set up in every alley in the high-end residential area.
  • Google translate 저희 가게가 주택가에 있어서 찾기 어려우실 거예요.
    Our shop is in the residential area, so it'll be hard to find.
    Google translate 가게를 못 찾겠으면 전화 드릴게요.
    If you can't find the store, i'll call you.

주택가: residential area,じゅうたくがい【住宅街】,quartier résidentiel,zona de viviendas, área residencial,منطقة سكنية,орон сууцны гудамж,khu nhà ở,พื้นที่พักอาศัย, พื้นที่อยู่อาศัย,perumahan, kompleks perumahan,улица со множеством жилых домов,住宅区,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주택가 (주ː택까)
📚 thể loại: Khu vực cư trú   Thông tin địa lí  

🗣️ 주택가 (住宅街) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)