🌟 주택가 (住宅街)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주택가 (
주ː택까
)
📚 thể loại: Khu vực cư trú Thông tin địa lí
🗣️ 주택가 (住宅街) @ Ví dụ cụ thể
- 주택가 빈집만을 돌며 귀금속 등을 훔친 남자가 경찰에 붙잡혔다. [빈집]
- 시내 주택가. [시내 (市內)]
- 반듯반듯한 주택가. [반듯반듯하다]
- 이 레스토랑은 주택가 근처에 있고 조용해서 장년층 여성들이 많이 찾는 곳이다. [장년층 (壯年層)]
- 주택가 인근 공사장에서 한밤중에도 공사를 해 소음으로 잠을 잘 수 없다는 주민들의 민원이 들어와서 구청에서 시정 조치를 내렸다. [민원 (民願)]
🌷 ㅈㅌㄱ: Initial sound 주택가
-
ㅈㅌㄱ (
주택가
)
: 집이 많이 모여 있는 곳.
☆
Danh từ
🌏 KHU NHÀ Ở: Nơi tập trung nhiều nhà cửa. -
ㅈㅌㄱ (
줄타기
)
: 공중에 쳐 놓은 줄 위에서 걷거나 여러 재주를 보이는 민속놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ ĐI DÂY, TRÒ ĐU DÂY: Trò chơi truyền thống trong đó đi hoặc trổ tài trên sợi dây được treo lơ lửng trên không trung. -
ㅈㅌㄱ (
주특기
)
: 주로 내세울 만한 특별한 기술이나 기능.
Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU CHÍNH, KỸ NĂNG ĐẶC BIỆT, NĂNG LỰC ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay chức năng đặc biệt đáng để đưa lên làm chính. -
ㅈㅌㄱ (
전투기
)
: 공중에서 전투를 할 때 쓰는 비행기.
Danh từ
🌏 CHIẾN ĐẤU CƠ, MÁY BAY CHIẾN ĐẤU: Máy bay dùng khi chiến đấu trên không trung. -
ㅈㅌㄱ (
제트기
)
: 가스를 세게 내뿜어서 그 힘으로 앞으로 나아가는 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY PHẢN LỰC: Máy bay sử dụng bộ phận phản lực để phun khí thật mạnh và tiến về phía trước bằng sức mạnh ấy.
• So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197)