🌟 주택가 (住宅街)

  Danh từ  

1. 집이 많이 모여 있는 곳.

1. KHU NHÀ Ở: Nơi tập trung nhiều nhà cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주택가 고객.
    A residential customer.
  • 주택가 구조.
    The structure of a residential structure.
  • 주택가 지역.
    Residential area.
  • 주택가 환경.
    The residential environment.
  • 주택가에 들어서다.
    Enter a residential area.
  • 하숙집은 주택가에 있어 밤에도 조용했다.
    The boarding house was quiet at night because it was in the residential area.
  • 고급 주택가에는 골목마다 경비가 세워져 있었다.
    Security was set up in every alley in the high-end residential area.
  • 저희 가게가 주택가에 있어서 찾기 어려우실 거예요.
    Our shop is in the residential area, so it'll be hard to find.
    가게를 못 찾겠으면 전화 드릴게요.
    If you can't find the store, i'll call you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주택가 (주ː택까)
📚 thể loại: Khu vực cư trú   Thông tin địa lí  

🗣️ 주택가 (住宅街) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197)