🌟 접수창구 (接受窓口)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접수창구 (
접쑤창구
)
🌷 ㅈㅅㅊㄱ: Initial sound 접수창구
-
ㅈㅅㅊㄱ (
접수창구
)
: 공공 기관 등에서 접수 사무를 보기 위해 조그마한 창을 내거나 대를 마련하여 놓은 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY TIẾP NHẬN, BÀN TIẾP ĐÓN: Nơi có đặt bàn hoặc quầy nhỏ để làm công việc đón tiếp ở các cơ quan công cộng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43)