🌟 접수창구 (接受窓口)

Danh từ  

1. 공공 기관 등에서 접수 사무를 보기 위해 조그마한 창을 내거나 대를 마련하여 놓은 곳.

1. QUẦY TIẾP NHẬN, BÀN TIẾP ĐÓN: Nơi có đặt bàn hoặc quầy nhỏ để làm công việc đón tiếp ở các cơ quan công cộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 접수창구가 붐비다.
    The reception counter is crowded.
  • 접수창구가 닫히다.
    The reception counter is closed.
  • 접수창구를 찾다.
    Find the reception desk.
  • 접수창구에 내다.
    Submit to reception desk.
  • 접수창구에 몰리다.
    Be driven to the reception desk.
  • 접수창구마다 사람들이 길게 줄을 서 있다.
    There's a long line of people at each reception desk.
  • 가져온 서류를 접수창구에 제출하면 지원 절차가 끝난다.
    Submit the documents you have brought to the reception desk and the support process will be completed.
  • 갑자기 몰려든 지원자들 때문에 접수창구가 매우 혼잡했다.
    The reception desk was very crowded because of the sudden influx of applicants.
  • 사람들이 너무 많다. 한참 기다려야겠는데.
    Too many people. we'll have to wait a long time.
    저쪽에 접수창구가 새로 열리나 봐. 저쪽에 가서 줄을 서자.
    I think there's a new reception over there. let's go over there and line up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접수창구 (접쑤창구)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)