🌟 천시하다 (賤視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천시하다 (
천ː시하다
)
📚 Từ phái sinh: • 천시(賤視): 낮추어 보거나 천하게 여김.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 천시하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19)