🌟 천시하다 (賤視 하다)

Động từ  

1. 낮추어 보거나 천하게 여기다.

1. XEM THƯỜNG: Coi nhẹ hay khinh thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노동을 천시하다.
    Disregard labor.
  • Google translate 농업을 천시하다.
    Disregard agriculture.
  • Google translate 상업을 천시하다.
    Dismiss commerce.
  • Google translate 학문을 천시하다.
    Cast light on learning.
  • Google translate 사람들은 첩의 아들로 태어난 주인공에게 모욕감을 주고 천시했다.
    People insulted and despised the main character who was born the son of a concubine.
  • Google translate 장관은 농업을 천시하는 풍토로는 균형적인 발전을 이룰 수 없다고 말했다.
    The minister said that a climate that neglects agriculture cannot achieve balanced development.
  • Google translate 김 의원이 여성 비하 발언으로 구설수에 올랐어.
    Rep. kim's been under fire for disparaging women.
    Google translate 여성을 천시하던 시대는 이미 지났지.
    The days when women were despised are over.
Từ đồng nghĩa 천대하다(賤待하다): 낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접하다.

천시하다: disdain; despise,せんしする【賎視する】。べっしする【蔑視する】,dédaigner, mépriser,ignorar, despreciar, menospreciar,يزدري، يحتقر,басамжлах, доог хийх, үл тоох,xem thường,ดูถูก, ดูหมิ่น, เหยียดหยาม,meremehkan, merendahkan, menghina, mencemooh,презирать; унижать,轻视,蔑视,鄙视,歧视,小看,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천시하다 (천ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 천시(賤視): 낮추어 보거나 천하게 여김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19)