🌟 찬란히 (燦爛/粲爛 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬란히 (
찰ː란히
)
🗣️ 찬란히 (燦爛/粲爛 히) @ Ví dụ cụ thể
- 황량한 사막에서 거대한 금빛 스핑크스가 찬란히 빛나고 있었다. [스핑크스 (Sphinx)]
🌷 ㅊㄹㅎ: Initial sound 찬란히
-
ㅊㄹㅎ (
찬란히
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태로. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ, MỘT CÁCH SÁNG CHÓI, MỘT CÁCH LẤP LÁNH: Với trạng thái tia sáng mạnh lấp lóa hoặc nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76)