🌟 청량하다 (淸涼 하다)

Tính từ  

1. 맑고 시원하다.

1. TƯƠI MÁT, TRONG XANH: Trong và mát mẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청량한 가을.
    Refreshing autumn.
  • Google translate 청량한 기분.
    Refreshing feeling.
  • Google translate 청량한 날씨.
    Refreshing weather.
  • Google translate 청량한 느낌.
    Refreshing feeling.
  • Google translate 청량한 바람.
    A cool breeze.
  • Google translate 아이들은 계곡의 청량한 물에 발을 담그고 물장구를 쳤다.
    The children dipped their feet in the refreshing waters of the valley and played with water.
  • Google translate 이 지역은 지리적 특성으로 사계절 내내 날씨가 청량하였다.
    The weather in this area was clear throughout the four seasons due to its geographical characteristics.
  • Google translate 여름이 벌써 다 지나갔어.
    Summer's already gone.
    Google translate 그러게. 어느덧 청량한 바람이 부는 가을이 되었네.
    I know. it's already autumn with a fresh breeze.

청량하다: cool; refreshing,せいりょうだ【清涼だ】,rafraîchissant,fresco, refrescante,بارد، منعش,цэвэр тунгалаг, сэрүүн,tươi mát, trong xanh,เย็น, เย็นสบาย, สดชื่น, แจ่มใส,sejuk, cerah,прохладный; свежий,清凉,凉爽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청량하다 (청냥하다) 청량한 (청냥한) 청량하여 (청냥하여) 청량해 (청냥해) 청량하니 (청냥하니) 청량합니다 (청냥함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86)