🌟 처절하다 (悽絕 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처절하다 (
처ː절하다
) • 처절한 (처ː절한
) • 처절하여 (처ː절하여
) 처절해 (처ː절해
) • 처절하니 (처ː절하니
) • 처절합니다 (처ː절함니다
)
• Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197)