🌟 쪼잔하다

Tính từ  

1. (속된 말로) 마음을 쓰는 정도가 좁고 적다.

1. ÍCH KỈ, HẸP HÒI, TÍNH TOÁN: (cách nói thông tục) Mức độ của lòng dạ là hẹp hòi và ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쪼잔한 놈.
    A petty bastard.
  • Google translate 쪼잔한 사람.
    A cheap man.
  • Google translate 쪼잔한 아이.
    A small child.
  • Google translate 쪼잔하게 굴다.
    Be cheap.
  • Google translate 성격이 쪼잔하다.
    Personality is petty.
  • Google translate 저 녀석은 돈 몇 푼이 아까워서 벌벌 떠는 아주 쪼잔한 남자이다.
    That's a very petty man who's got a little money to waste.
  • Google translate 한 친구가 자기에게 힘든 일이 오지 않도록 쪼잔한 꼼수를 써서 욕을 먹었다.
    A friend was criticized for using a cheap trick to prevent hard work from coming on him.
  • Google translate 야, 그거 내 옷 아냐? 왜 네가 입고 있는 거야, 당장 벗어!
    Hey, isn't that mine? why are you wearing it, take it off now!
    Google translate 자식이 쪼잔하기는. 내가 네 옷 좀 입었다고 그게 아깝냐?
    What a small child. is it a waste of time that i'.

쪼잔하다: stingy,きょうりょうだ【狭量だ】,radin, pingre, rapiat, chiche, mesquin,tacaño, agarrado,بخيل,,ích kỉ, hẹp hòi, tính toán,(ใจ)แคบ, ไม่ใส่ใจ,,скупой; жадный,小气,小心眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼잔하다 (쪼잔하다) 쪼잔한 (쪼잔한) 쪼잔하여 (쪼잔하여) 쪼잔해 (쪼잔해) 쪼잔하니 (쪼잔하니) 쪼잔합니다 (쪼잔함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155)