🌟 쪼잔하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼잔하다 (
쪼잔하다
) • 쪼잔한 (쪼잔한
) • 쪼잔하여 (쪼잔하여
) 쪼잔해 (쪼잔해
) • 쪼잔하니 (쪼잔하니
) • 쪼잔합니다 (쪼잔함니다
)
🌷 ㅉㅈㅎㄷ: Initial sound 쪼잔하다
-
ㅉㅈㅎㄷ (
쪼잔하다
)
: (속된 말로) 마음을 쓰는 정도가 좁고 적다.
Tính từ
🌏 ÍCH KỈ, HẸP HÒI, TÍNH TOÁN: (cách nói thông tục) Mức độ của lòng dạ là hẹp hòi và ít. -
ㅉㅈㅎㄷ (
찜질하다
)
: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치다.
Động từ
🌏 CHƯỜM: Dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155)