🌟 채플 (chapel)

Danh từ  

1. 기독교 계통의 학교에서 하는 예배 모임.

1. BUỔI LỄ Ở NHÀ NGUYỆN: Buổi lễ bái tiến hành ở trường học thuộc dòng Cơ Đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 채플 수업.
    Chapel class.
  • Google translate 채플 시간.
    Chapel time.
  • Google translate 채플 운영.
    Chapel operation.
  • Google translate 채플을 듣다.
    Listen to chapel.
  • Google translate 우리 학교는 졸업을 하기 위해서 채플 수업을 반드시 들어야 한다.
    Our school must take chapel classes to graduate.
  • Google translate 유민이는 채플 시간에 들은 목사님의 설교 내용이 인상 깊어 교회를 다니게 되었다.
    Yu-min was impressed with the preaching of the pastor during the chapel class, so she went to church.
  • Google translate 종교가 기독교였어?
    Was the religion christian?
    Google translate 사실 신자는 아닌데 우리 학교가 기독교 학교라서 채플을 필수로 들어야 해.
    Actually, i'm not a believer, but my school is a christian school, so i have to take ch+.

채플: chapel,チャペル。チャペルじゅぎょう【チャペル授業】,Culte, messe, temps religieux,servicio religioso,صلاة في كنيسة,сургууль дээрх шашны цугларалт, чепл,buổi lễ ở nhà nguyện,การสวดมนต์,chapel, kebaktian,христианское служение в часовне христианском университете; служба в университетской церкви,礼拜,礼拜仪式,


📚 Variant: 캐플 샤플 차펠 카펠 샤펠

🗣️ 채플 (chapel) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23)