🌟 채플 (chapel)
Danh từ
📚 Variant: • 캐플 • 샤플 • 차펠 • 카펠 • 샤펠
🗣️ 채플 (chapel) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅍ: Initial sound 채플
-
ㅊㅍ (
칠판
)
: 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤM BẢNG: Tấm phẳng, màu đen hay màu xanh đậm, dùng phấn để viết chữ lên đó (trong lớp học). -
ㅊㅍ (
창피
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NGƯỢNG: Việc rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó. -
ㅊㅍ (
출판
)
: 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN: Việc làm những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách và đưa ra công chúng. -
ㅊㅍ (
체포
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội. -
ㅊㅍ (
출품
)
: 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)