🌟 서화 (書畫)

Danh từ  

1. 주로 붓으로 쓴 글씨와 붓으로 그린 그림.

1. THƯ HỌA, BỨC VẼ THƯ PHÁP: Bức vẽ chủ yếu được vẽ bằng bút lông và chữ được viết bằng bút lông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국의 서화.
    Korean paintings.
  • Google translate 서화를 감상하다.
    Appreciate a painting.
  • Google translate 서화를 구입하다.
    Buy a book.
  • Google translate 서화를 남기다.
    Leave a book.
  • Google translate 서화를 붙이다.
    Put up a book.
  • Google translate 서화를 전시하다.
    Exhibit a painting.
  • Google translate 서화를 즐기다.
    Enjoy a painting.
  • Google translate 서화에 뛰어나다.
    Excellent in calligraphy.
  • Google translate 벽에 걸린 옛 서화는 다방의 분위기를 퍽 고즈넉하게 만들었다.
    The old paintings on the wall made the atmosphere of the tea room much quiet.
  • Google translate 나는 전문적인 화가나 서예가는 아니었지만 서화를 가까이하며 즐겼다.
    I was not a professional painter or calligrapher, but i enjoyed the painting in close proximity.
  • Google translate 동양화는 보면 볼수록 아름다움이 느껴져서 좋습니다.
    The more i look at oriental paintings, the more beautiful they are.
    Google translate 맞아요. 그럼 이번 주말에 같이 서화 전시회에 가실래요?
    That's right. then, would you like to go to the painting exhibition together this weekend?

서화: calligraphic works,しょが【書画】,calligraphie et peinture,pintura y caligrafía,أعمال الخط والرسم,бийрэн бичиг, бийрэн зураг,thư họa, bức vẽ thư pháp,รูปวาดพู่กัน, รูปเขียนพู่กัน, ตัวอักษรพู่กัน,tulisan dan lukisan,каллиграфия; каллиграфическая живопись,书画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서화 (서화)

🗣️ 서화 (書畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160)