🌟 짜릿짜릿하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짜릿짜릿하다 (
짜릳짜리타다
) • 짜릿짜릿한 (짜릳짜리탄
) • 짜릿짜릿하여 (짜릳짜리타여
) 짜릿짜릿해 (짜릳짜리태
) • 짜릿짜릿하니 (짜릳짜리타니
) • 짜릿짜릿합니다 (짜릳짜리탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 짜릿짜릿: 매우 또는 자꾸 저린 듯한 느낌., 심리적 자극을 받아 마음이 순간적으로 꽤 …
• Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)