Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짜릿짜릿하다 (짜릳짜리타다) • 짜릿짜릿한 (짜릳짜리탄) • 짜릿짜릿하여 (짜릳짜리타여) 짜릿짜릿해 (짜릳짜리태) • 짜릿짜릿하니 (짜릳짜리타니) • 짜릿짜릿합니다 (짜릳짜리탐니다) 📚 Từ phái sinh: • 짜릿짜릿: 매우 또는 자꾸 저린 듯한 느낌., 심리적 자극을 받아 마음이 순간적으로 꽤 …
짜릳짜리타다
짜릳짜리탄
짜릳짜리타여
짜릳짜리태
짜릳짜리타니
짜릳짜리탐니다
Start 짜 짜 End
Start
End
Start 릿 릿 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82)