🌟 짝짓기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝짓기 (
짝찓끼
)
🌷 ㅉㅈㄱ: Initial sound 짝짓기
-
ㅉㅈㄱ (
짝짓기
)
: 동물의 암컷과 수컷이 짝을 이루거나, 짝이 이루어지게 하는 일. 또는 동물의 암컷과 수컷이 맺는 성적인 관계.
Danh từ
🌏 SỰ TẠO THÀNH ĐÔI, SỰ PHỐI GIỐNG: Việc con đực và con cái ở động vật tạo thành cặp hoặc làm cho cặp đôi được tạo thành. Hoặc quan hệ tình dục mà con đực và con cái của động vật kết thành.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8)