🌟 참관하다 (參觀 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이 벌어지는 장소에 가서 그 일을 직접 보다.

1. THAM QUAN, ĐẾN XEM, ĐẾN COI, ĐẾN THEO DÕI (TRẬN ĐẤU ...): Đến địa điểm diễn ra việc gì đó và trực tiếp xem việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기를 참관하다.
    Observe the competition.
  • Google translate 수술을 참관하다.
    Observe the operation.
  • Google translate 수업을 참관하다.
    Observe the class.
  • Google translate 재판을 참관하다.
    Observe a trial.
  • Google translate 회의에 참관하다.
    Observe the meeting.
  • Google translate 직접 참관하다.
    Observe in person.
  • Google translate 인턴들이 수술에 참관한 가운데 외과 과장의 집도가 시작되었다.
    With interns attending the surgery, the surgeon general's gathering began.
  • Google translate 많은 정치인들이 양국 간의 친선 경기를 참관하러 경기장에 왔다.
    Many politicians came to the stadium to observe the friendly match between the two countries.
  • Google translate 교생 실습 때는 주로 뭘 해?
    What do you usually do in your teaching practice?
    Google translate 기존 교사가 진행하는 수업을 참관하기도 하고 직접 수업을 해 보기도 하고 여러 가지 일을 해.
    Observe existing teachers' classes, try out their own classes, and do many things.

참관하다: observe,さんかんする【参観する】,observer,observar, inspeccionar,يراقب,үзэж танилцах, очиж ажиглах,tham quan, đến xem, đến coi, đến theo dõi (trận đấu ...),เข้าไปดู, เข้าไปสังเกตการณ์, เข้าไปเยี่ยมชม,mengobservasi, meninjau, mengamati,лично наблюдать,参观,观摩,观览,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참관하다 (참관하다)
📚 Từ phái sinh: 참관(參觀): 어떤 일이 벌어지는 장소에 가서 그 일을 직접 봄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Chào hỏi (17)