🌟 참관하다 (參觀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참관하다 (
참관하다
)
📚 Từ phái sinh: • 참관(參觀): 어떤 일이 벌어지는 장소에 가서 그 일을 직접 봄.
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 참관하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17)