🌟 참관하다 (參觀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참관하다 (
참관하다
)
📚 Từ phái sinh: • 참관(參觀): 어떤 일이 벌어지는 장소에 가서 그 일을 직접 봄.
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 참관하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208)