🌟 질풍노도 (疾風怒濤)

Danh từ  

1. 몹시 빠르게 부는 바람과 세차게 움직이는 물결.

1. CUỒNG PHONG SÓNG DỮ: Cơn gió thổi rất nhanh và con sóng chuyển động rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정의 질풍노도.
    Glow of emotion.
  • Google translate 질풍노도의 기세.
    The gale of the storm.
  • Google translate 질풍노도의 시대.
    The stormy age.
  • Google translate 질풍노도처럼 달리다.
    Run like a gale.
  • Google translate 질풍노도처럼 질주하다.
    Gallop as fast as a gale.
  • Google translate 질풍노도처럼 해치우다.
    To deal with like a storm.
  • Google translate 개혁의 물결이 대학가를 질풍노도처럼 휩쓸고 지나갔다.
    A wave of reform swept through the university district like a storm.
  • Google translate 방아쇠를 당기는 소리와 함께 말들은 질풍노도처럼 내달렸다.
    With the sound of pulling the trigger, the horses ran like a gale.
  • Google translate 동생이 사춘기가 왔는지 화냈다 웃었다 정말 종잡을 수가 없어.
    My brother's angry that puberty is here. laughing. it's so unpredictable.
    Google translate 그래서 그때를 질풍노도의 시기라고 하잖아.
    That's why it's called stormy times.

질풍노도: storm and gale,しっぷうどとう【疾風怒濤・疾風怒涛】,vent violent et mer agitée,tormenta,عاصفة وموجة غضب,шуурга давалгаа,cuồng phong sóng dữ,พายุและกระแสน้ำเชี่ยว,badai topan,порывы ветра; шторм; ураган,疾风怒涛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질풍노도 (질풍노도)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97)