🌟 짐작되다 (斟酌 되다)

Động từ  

1. 사정이나 형편 등이 어림잡아 생각되다.

1. ĐƯỢC SUY ĐOÁN, ĐƯỢC PHỎNG ĐOÁN, ĐƯỢC ƯỚC ĐOÁN: Sự tình hay tình hình... được phỏng đoán và suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짐작되는 시간.
    Estimated time.
  • Google translate 짐작된 직업.
    An assumed occupation.
  • Google translate 과정이 짐작되다.
    The process is assumed.
  • Google translate 나이가 짐작되다.
    Age guesses.
  • Google translate 심정이 짐작되다.
    I can guess how you feel.
  • Google translate 학생으로 짐작되다.
    Be presumed to be a student.
  • Google translate 목소리를 들어 보니 상대는 아마 삼십 대 남자로 짐작됐다.
    Hearing his voice, it was assumed that the opponent was probably a man in his thirties.
  • Google translate 이쯤 설명을 했으니 학생들도 이해했으리라고 짐작된다.
    Now that i have explained it, i guess the students understand.
  • Google translate 저 여자 손 좀 보세요. 온통 부르텄네요.
    Look at her hand. it's all swollen up.
    Google translate 고생을 많이 했을 거라고 짐작되는군요.
    I assume you've had a lot of trouble.

짐작되다: be estimated,すいりょうされる【推量される】。かんがえられる【考えられる】。おもわれる【思われる】,être supposé, être présumé,conjeturar, suponer,يتمّ التخمين,тааварлагдах, таамаглагдах,được suy đoán, được phỏng đoán, được ước đoán,ถูกเดา, ถูกคาดหมาย, ถูกคาดคะเน, ถูกสันนิษฐาน, ถูกอนุมาน, ถูกประมาณการ, ถูกคํานวณเอาอย่างหยาบ ๆ,diduga, diterka, diperkirakan,предполагаться; догадываться,估计,估量,估摸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짐작되다 (짐작뙤다) 짐작되다 (짐작뛔다)
📚 Từ phái sinh: 짐작(斟酌): 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각함.


🗣️ 짐작되다 (斟酌 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159)