🌟 짐작되다 (斟酌 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짐작되다 (
짐작뙤다
) • 짐작되다 (짐작뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 짐작(斟酌): 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각함.
🗣️ 짐작되다 (斟酌 되다) @ Giải nghĩa
- 읽히다 : 바둑이나 장기에서, 남에게 수가 헤아려져 짐작되다.
- 짚이다 : 미루어 생각해 본 결과 어떠할 것으로 짐작되다.
- 추측되다 (推測되다) : 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇이 미루어 짐작되다.
- 유추되다 (類推되다) : 같거나 비슷한 성질을 가진 것을 통해 다른 사물이나 현상이 미루어 짐작되다.
- 예견되다 (豫見되다) : 앞으로 일어날 일이 미리 짐작되다.
- 예상되다 (豫想되다) : 앞으로 있을 어떤 일이나 상황이 짐작되다.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159)