🌟 집배원 (集配員)

Danh từ  

1. 우편물을 우체통에서 거두어 모으고, 받을 사람에게 배달하는 일을 하는 사람.

1. BƯU TÁ, NGƯỜI PHÁT THƯ: Người làm công việc thu gom những bưu phẩm từ thùng bưu điện rồi mang phát cho người nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젊은 집배원.
    A young postman.
  • Google translate 집배원 아저씨.
    Mr. postman.
  • Google translate 집배원의 월급.
    A postman's salary.
  • Google translate 집배원이 되다.
    Become a mailman.
  • Google translate 집배원이 배달하다.
    Delivery by postman.
  • Google translate 집배원을 기다리다.
    Wait for the postman.
  • Google translate 지수가 요즘 제일 반가워하는 사람은 남자 친구의 편지를 배달해 주는 집배원이다.
    Ji-su's most welcome person these days is a mailman who delivers her boyfriend's letter.
  • Google translate 집배원들은 명절이나 크리스마스를 전후로 각종 택배와 편지 배달이 급증하여 가장 바쁘다.
    The postmen are most busy with the rapid increase in the delivery of various parcels and letters before and after holidays and christmas.
Từ đồng nghĩa 우체부(郵遞夫): 우편물을 우체통에서 거두어 모으고, 받을 사람에게 배달하는 일을 하는 …
Từ đồng nghĩa 우편배달부(郵便配達夫): 우편물을 우체통에서 거두어 모으고, 받을 사람에게 배달하는 일을…
Từ đồng nghĩa 우편집배원(郵便集配員): 우편물을 우체통에서 거두어 모으고, 받을 사람에게 배달하는 일을…

집배원: mailman; postman,しゅうはいいん【集配員】,facteur,cartero,ساعي بريد,шууданч, шуудан зөөгч, шуудан хүргэгч,bưu tá, người phát thư,บุรุษไปรษณีย์,tukang pos,почтальон; доставщик,邮差,邮递员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집배원 (집빼원)

🗣️ 집배원 (集配員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92)