ㅈㅂㅇ (
장본인
)
: 어떤 일을 일으킨 바로 그 사람.
☆
Danh từ
🌏 THỦ PHẠM CHÍNH, NHÂN VẬT CHÍNH GÂY RA: Người chính là kẻ gây ra việc nào đó.
ㅈㅂㅇ (
죽부인
)
: 대나무를 가늘게 쪼갠 가닥들을 얼기설기 엮어 만든, 여름밤에 시원한 기운이 돌게 하기 위해 끼고 자는 기구.
Danh từ
🌏 JUKBUIN; GỐI ÔM BẰNG TRE: Thứ đồ dùng để ôm ngủ vào đêm mùa hè cho mát, được đan chéo lại từ những thanh tre mỏng.
ㅈㅂㅇ (
정박아
)
: ‘정신 박약아’를 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 TRẺ THIỂU NĂNG, TRẺ CHẬM KHÔN, TRẺ THIỂU NĂNG TRÍ TUỆ: Cách nói rút gọn của "정신 박약아".
ㅈㅂㅇ (
정보원
)
: 정보의 수집, 전달, 분석 등에 관한 일을 전문적으로 맡아 하는 사람.
Danh từ
🌏 TÌNH BÁO, ĐẶC VỤ: Người được giao nhiệm vụ chuyên làm việc liên quan đến thu thập, truyền đạt, phân tích thông tin v.v..
ㅈㅂㅇ (
잠비아
)
: 아프리카 중부에 있는 나라. 주요 생산물은 구리이다. 주요 언어는 영어이고 수도는 루사카이다.
Danh từ
🌏 ZAMBIA: Nước nằm ở giữa châu Phi, sản phẩm chủ yếu là đồng, ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và thủ đô là Lusaka.
ㅈㅂㅇ (
지배인
)
: 주인을 대신하여 영업에 관한 모든 업무를 처리하는 권한을 가진 최고 책임자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐIỀU HÀNH, NGƯỜI QUẢN LÝ CHUNG, NGƯỜI TỔNG QUẢN: Người có trách nhiệm cao nhất, thay mặt người chủ, có quyền xử lí mọi công việc liên quan đến kinh doanh.
ㅈㅂㅇ (
주변인
)
: 둘 이상의 서로 다른 사회나 집단에서 영향을 받으면서도, 그 어느 쪽에도 완전하게 속하지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHƠ LƠ, NGƯỜI LẠC LÕNG KHÔNG GIỐNG AI: Người đồng thời chịu ảnh hưởng từ hai hoặc trên hai nhóm, xã hội khác nhau mà không hẳn hoàn toàn thuộc về phía nào.
ㅈㅂㅇ (
점박이
)
: 얼굴이나 몸에 점이나 점 무늬가 많이 또는 크게 나 있는 사람이나 짐승.
Danh từ
🌏 (CON) ĐỐM, KHOANG: Người hay muông thú mà trên mặt hay trên thân mình có đốm hay có nhiều đốm hoặc có những đốm to.
ㅈㅂㅇ (
정복욕
)
: 다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시키려는 욕망.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG CHINH PHẠT: Lòng tham muốn bắt dân tộc khác hay quốc gia khác phải phục tùng bằng vũ lực.
ㅈㅂㅇ (
조바위
)
: 여자가 겨울에 머리에 쓰는, 위는 열려 있고 귀와 뺨을 덮는 전통 모자.
Danh từ
🌏 JOBAWI: Một loại mũ truyền thống mà phụ nữ đội trên đầu vào mùa đông, phía chóp hở, tai và má được che kín.
ㅈㅂㅇ (
집배원
)
: 우편물을 우체통에서 거두어 모으고, 받을 사람에게 배달하는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 BƯU TÁ, NGƯỜI PHÁT THƯ: Người làm công việc thu gom những bưu phẩm từ thùng bưu điện rồi mang phát cho người nhận.