🌟 보내와-

1. (보내와, 보내와서, 보내왔다, 보내와라)→ 보내오다

1.


보내와-: ,


📚 Variant: 보내와 보내와서 보내왔다 보내와라

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124)