🌟 보내와-
📚 Variant: • 보내와 • 보내와서 • 보내왔다 • 보내와라
🌷 ㅂㄴㅇ: Initial sound 보내와-
-
ㅂㄴㅇ (
뱃놀이
)
: 배를 타고 주변의 경치를 즐기면서 노는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI CHƠI THUYỀN, VIỆC ĐI DU THUYỀN NGẮM CẢNH: Việc đi tàu thuyền chơi và thưởng ngoạn phong cảnh xung quanh. -
ㅂㄴㅇ (
베니어
)
: 얇게 만든 널빤지.
Danh từ
🌏 GỖ DÁN: Tấm ván gỗ được làm mỏng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)