🌟 충전되다 (充塡 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충전되다 (
충전되다
) • 충전되다 (충전뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 충전(充塡): 빈틈이나 공간을 채워서 메움., 교통 카드 등을 사용할 수 있게 돈을 넣어…
• Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82)