Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충전되다 (충전되다) • 충전되다 (충전뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 충전(充塡): 빈틈이나 공간을 채워서 메움., 교통 카드 등을 사용할 수 있게 돈을 넣어…
충전되다
충전뒈다
Start 충 충 End
Start
End
Start 전 전 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155)