🌟 째지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 째지다 (
째ː지다
) • 째지어 (째ː지어
째ː지여
) 째져 (째ː저
) • 째지니 (째ː지니
)📚 Annotation: 주로 '째지게'로 쓴다.
🗣️ 째지다 @ Ví dụ cụ thể
- 입이 죽 째지다. [죽]
🌷 ㅉㅈㄷ: Initial sound 째지다
-
ㅉㅈㄷ (
째지다
)
: 갈라지거나 벌어지거나 찢어지다.
Động từ
🌏 BỊ NỨT TOÁC, BỊ TOẠC: Bị tách ra, bị mở ra hoặc bị xé ra. -
ㅉㅈㄷ (
짝짓다
)
: 동물의 암컷과 수컷이 짝을 이루거나, 짝이 이루어지게 하다. 또는 동물의 암컷과 수컷이 성적인 관계를 맺다.
Động từ
🌏 KẾT ĐÔI, PHỐI GIỐNG: Con đực và con cái ở động vật tạo thành cặp hoặc làm cho cặp đôi được tạo thành. Hoặc con đực và con cái của động vật kết quan hệ tình dục.
• Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59)