🌟 치부책 (置簿冊)

Danh từ  

1. 돈이나 물건이 들어오고 나간 내용을 기록하는 책.

1. SỔ THU CHI, SỔ XUẤT NHẬP: Quyển sổ ghi lại nội dung tiền hay hàng vào và ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오래된 치부책.
    The old dirty book.
  • Google translate 치부책을 보다.
    Look at the dirty linen.
  • Google translate 치부책을 살피다.
    Look at the books.
  • Google translate 치부책을 쓰다.
    Use a dirty trick.
  • Google translate 치부책을 적다.
    Write down a dirty book.
  • Google translate 치부책에 기록하다.
    Record it in a book.
  • Google translate 나는 가게에서 거래된 모든 내용을 치부책에 상세히 써 놓았다.
    I've written every transaction in the store in detail in the book.
  • Google translate 남아 있는 돈과 치부책을 대조해서 살펴보니 맞지 않는 부분이 있었다.
    When i checked the remaining money and the dossier against each other, i found that there was something wrong with it.
  • Google translate 오늘 물건 들어온 거 있어?
    Did anything come in today?
    Google translate 치부책에 적어 놨으니까 그거 보세요.
    I wrote it down in the book, so look at it.

치부책: account book; ledger,ちょうぼ【帳簿】,livre comptable, registre des ventes,libro de contabilidad, libro mayor,كتاب حسابات,данс, тооцооны дэвтэр,sổ thu chi, sổ xuất nhập,สมุดบัญชีรายรับรายจ่าย,buku besar, buku kas,приходно-расходная книга,账本, 账簿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치부책 (치ː부책) 치부책이 (치ː부채기) 치부책도 (치ː부책또) 치부책만 (치ː부챙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)