🌟 치부책 (置簿冊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치부책 (
치ː부책
) • 치부책이 (치ː부채기
) • 치부책도 (치ː부책또
) • 치부책만 (치ː부챙만
)
🌷 ㅊㅂㅊ: Initial sound 치부책
-
ㅊㅂㅊ (
치부책
)
: 돈이나 물건이 들어오고 나간 내용을 기록하는 책.
Danh từ
🌏 SỔ THU CHI, SỔ XUẤT NHẬP: Quyển sổ ghi lại nội dung tiền hay hàng vào và ra. -
ㅊㅂㅊ (
책받침
)
: 글씨를 쓸 때 종이 밑에 받치는 단단하고 판판한 물건.
Danh từ
🌏 CÁI GIÁ KÊ ĐỂ VIẾT CHỮ: Đồ vật phẳng và cứng đỡ ở dưới giấy khi viết chữ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)