🌟 치사랑
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치사랑 (
치사랑
)
📚 Từ phái sinh: • 치사랑하다: 손아랫사람이 손윗사람을 사랑하다.
🌷 ㅊㅅㄹ: Initial sound 치사랑
-
ㅊㅅㄹ (
첫사랑
)
: 처음으로 한 사랑.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH ĐẦU, MỐI TÌNH ĐẦU: Tình yêu lần đầu tiên. -
ㅊㅅㄹ (
치사랑
)
: 손아랫사람이 손윗사람을 사랑함. 또는 그런 사랑.
Danh từ
🌏 SỰ KÍNH YÊU, LÒNG KÍNH YÊU: Sự yêu thương của kẻ dưới đối với người bề trên. Hoặc tình yêu như thế. -
ㅊㅅㄹ (
치사량
)
: 죽음에 이르게 할 정도의 많은 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG GÂY TỬ VONG: Lượng nhiều đến mức gây ra cái chết. -
ㅊㅅㄹ (
첫소리
)
: 한 음절의 처음 소리인 자음.
Danh từ
🌏 ÂM ĐẦU: Phụ âm là âm đầu tiên của một âm tiết. -
ㅊㅅㄹ (
총소리
)
: 총을 쏠 때에 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG SÚNG: Tiếng phát ra khi bắn súng. -
ㅊㅅㄹ (
촌사람
)
: 시골에 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ QUÊ: Người sống ở miền quê. -
ㅊㅅㄹ (
출생률
)
: 전체 인구에 대하여 아이가 태어나는 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ SINH: Tỉ lệ đứa trẻ sinh ra trên tổng toàn bộ dân số. -
ㅊㅅㄹ (
참사랑
)
: 진실하고 순수한 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU CHÂN THÀNH: Tình yêu thành thật và thuần khiết.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)