🌟 치사랑

Danh từ  

1. 손아랫사람이 손윗사람을 사랑함. 또는 그런 사랑.

1. SỰ KÍNH YÊU, LÒNG KÍNH YÊU: Sự yêu thương của kẻ dưới đối với người bề trên. Hoặc tình yêu như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순수한 치사랑.
    Pure lethal.
  • 자식들의 치사랑.
    The love of children.
  • 치사랑이 지극하다.
    Dental love is extreme.
  • 치사랑을 바라다.
    Wish for a tooth and a tooth.
  • 치사랑을 실천하다.
    Practice dental love.
  • 그는 부모님을 사랑하라고 강조하면서 치사랑을 실천하라고 말했다.
    He stressed to love his parents and told them to practice their love for their teeth.
  • 내리사랑은 있어도 치사랑은 없다는 말이 있듯이 부모가 자식을 사랑하는 것만큼 자식이 부모를 사랑할 수는 없다.
    As the saying goes, "there is love at the bottom, but there is no love for the teeth," children cannot love their parents as much as they love their children.
  • 지수는 부모님을 정말 끔찍이 생각하더라.
    Jisoo really thinks about her parents.
    치사랑이 지극하다고 소문났잖아.
    It's rumored to be extremely lethal.
Từ trái nghĩa 내리사랑: 손윗사람이 손아랫사람을 사랑함. 또는 그 사랑.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치사랑 (치사랑)
📚 Từ phái sinh: 치사랑하다: 손아랫사람이 손윗사람을 사랑하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)