🌟 최종적 (最終的)

Định từ  

1. 맨 나중의.

1. MANG TÍNH TẬN CÙNG, MANG TÍNH CUỐI CÙNG: Thuộc về sau chót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최종적 결론.
    The final conclusion.
  • Google translate 최종적 수단.
    The ultimate means.
  • Google translate 최종적 책임.
    Final responsibility.
  • Google translate 최종적 합의.
    Final agreement.
  • Google translate 최종적 형태.
    Final form.
  • Google translate 부모님께 떼를 쓰던 동생은 최종적 수단으로 엉엉 울기 시작했다.
    My brother, who had been swarming with his parents, began to whine in the last resort.
  • Google translate 우리가 아무리 여러 의견을 내도 최종적 결론을 내리는 사람은 반장이었다.
    No matter how many opinions we put forth, it was the class president who reached the final conclusion.
  • Google translate 계속 의견이 엇갈리더니 회의는 잘 끝난 거야?
    You've been divided over and over and over again, did the meeting end well?
    Google translate 네. 다행히 서로 양보해서 최종적 합의를 낼 수 있었어요.
    Yes. fortunately, we were able to come to a final agreement by mutual concessions.

최종적: last; final,さいしゅうてき【最終的】,(dét.) dernier, final,final, último,آخر,эцсийн,mang tính tận cùng, mang tính cuối cùng,ที่เป็นที่สุดท้าย, ที่เป็นรอบสุดท้าย, ที่เป็นขั้นสุดท้าย,paling akhir, paling belakang,самый последний,最终的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최종적 (최ː종적) 최종적 (췌ː종적)
📚 Từ phái sinh: 최종(最終): 맨 나중.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Luật (42)