🌟 초시계 (秒時計)

Danh từ  

1. 초 이하의 시간까지 정확하게 재는 데 쓰는 시계.

1. ĐỒNG HỒ GIÂY: Đồng hồ dùng vào việc đo đếm thời gian một cách chính xác đến dưới một giây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정밀한 초시계.
    Precise ultramodern clock.
  • Google translate 초시계를 사용하다.
    Use a superwatch.
  • Google translate 초시계를 쓰다.
    Write a patrol.
  • Google translate 초시계로 재다.
    Measure with a watch.
  • Google translate 초시계로 측정하다.
    Measure with a watch.
  • Google translate 빈틈이 없고 완벽주의자인 승규는 일상생활 속에서도 초시계를 사용한다.
    Seung-gyu, a shrewd and perfectionist, uses a superwatch even in his daily life.
  • Google translate 한 치의 오차도 허용하지 않는 미세 공업에서는 정확한 초시계가 필수적이다.
    In micro-industry, which does not allow a single error, accurate super-clock is essential.
  • Google translate 초시계야? 공부할 때 필요해?
    What's with the watch? do you need it when you study?
    Google translate 응. 정확하게 시간을 맞춰 놓고 문제 푸는 연습을 하려고.
    Yeah. i'm going to practice solving problems on time.

초시계: stopwatch,ストップウォッチ,horloge de seconde,cronómetro,ساعة توقيت,секундтэй цаг,đồng  hồ giây,นาฬิกาจับเวลา,stopwatch, jam penghitung detik,секундомер,秒表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초시계 (초시계) 초시계 (초시게)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Chính trị (149)