🌟 초음파 (超音波)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초음파 (
초음파
)
🗣️ 초음파 (超音波) @ Giải nghĩa
- 물리 치료 (物理治療) : 열, 얼음, 초음파 등을 이용하여 치료하는 방법. 또는 그런 치료.
🗣️ 초음파 (超音波) @ Ví dụ cụ thể
- 경찰이 초음파 신호의 진폭을 측정해 침몰한 배의 위치를 찾았다. [진폭 (振幅)]
- 초음파 사진. [사진 (寫眞)]
- 초음파 검사를 해 보니 딸인 것으로 감별되었어요. [감별되다 (鑑別되다)]
🌷 ㅊㅇㅍ: Initial sound 초음파
-
ㅊㅇㅍ (
초음파
)
: 주파수가 너무 높아서 사람이 귀로 들을 수 없는 음파.
Danh từ
🌏 SÓNG SIÊU ÂM: Sóng âm mà con người không thể nghe bằng tai vì có tần sóng quá cao. -
ㅊㅇㅍ (
친일파
)
: 일제 강점기에, 일본의 편에 서서 그들이 사람을 죽이거나 돈과 물건을 빼앗는 것을 도운 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI THÂN NHẬT: Nhóm người đứng về phía Nhật Bản, giúp chúng giết người và bóc lột của cải, tiền bạc trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)