🌟
초음파
(超音波)
1.
주파수가 너무 높아서 사람이 귀로 들을 수 없는 음파.
1.
SÓNG SIÊU ÂM :
Sóng âm mà con người không thể nghe bằng tai vì có tần sóng quá cao.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
초음파 검사.
Ultrasonic testing.
초음파 기술.
Ultrasonic technology.
초음파 영상.
Ultrasonic images.
초음파 촬영.
Ultrasonic imaging.
초음파 를 이용하다.
Use ultrasound.
민준이는 아랫배에 통증을 느껴 초음파 검사와 CT 촬영을 하였다.
Min-joon felt pain in his lower abdomen and did an ultrasound and a ct scan.
가족 중에 선천적인 유전 질환을 가지고 있는 산모는 태아를 위해 정밀 초음파 진단이 필요하다.
A mother with congenital genetic disorder in her family needs precise ultrasound diagnosis for the fetus.
동네 보건소에서는 새로운 최첨단 초음파 기기를 여러 대 구입하여 다양한 병원 서비스를 제공하였다.
The local health center purchased several new state-of-the-art ultrasound devices to provide various hospital services.
♔
아버님, 어머님, 저희 아기 초음파 사진이에요.
Father, mother, this is our baby's ultrasound.
♕
어이구, 내 강아지. 얼른 쑥쑥 건강하게 자라서 나오렴.
Oops, my puppy. hurry up and grow up healthy and come out.
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
초음파
(초음파
)
🗣️
초음파
(超音波)
@ Giải nghĩa
열, 얼음, 초음파 등을 이용하여 치료하는 방법. 또는 그런 치료.
🗣️
초음파
(超音波)
@ Ví dụ cụ thể
경찰이 초음파 신호의 진폭을 측정해 침몰한 배의 위치를 찾았다.
초음파 사진.
초음파 검사를 해 보니 딸인 것으로 감별되었어요.
🌷
초음파
: 주파수가 너무 높아서 사람이 귀로 들을 수 없는 음파.
🌏 SÓNG SIÊU ÂM : Sóng âm mà con người không thể nghe bằng tai vì có tần sóng quá cao.
: 일제 강점기에, 일본의 편에 서서 그들이 사람을 죽이거나 돈과 물건을 빼앗는 것을 도운 무리.
🌏 PHÁI THÂN NHẬT : Nhóm người đứng về phía Nhật Bản, giúp chúng giết người và bóc lột của cải, tiền bạc trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng.