🌟 새로워-

1. (새로워, 새로워서, 새로웠다)→ 새롭다

1.


새로워-: ,


📚 Variant: 새로워 새로워서 새로웠다

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)