🌟 타월 (towel)

Danh từ  

1. 얼굴이나 몸을 닦는 데 쓰는 천.

1. KHĂN LAU, KHĂN TẮM: Tấm vải dùng vào việc lau rửa mặt hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목욕 타월.
    Bath towel.
  • Google translate 타월이 젖다.
    The towel gets wet.
  • Google translate 타월을 개다.
    Open a towel.
  • Google translate 타월을 빨다.
    To suck a towel.
  • Google translate 타월로 닦다.
    Wipe with a towel.
  • Google translate 지수는 목욕탕에서 나와 타월로 몸을 가렸다.
    Jisoo came out of the bath and covered herself with a towel.
  • Google translate 김 씨는 샤워를 한 뒤 젖은 머리를 타월로 닦았다.
    After taking a shower, kim wiped his wet hair with a towel.
  • Google translate 빨래가 왜 이렇게 많아?
    Why is there so much laundry?
    Google translate 여름이라 자주 씻었더니 타월이 많네.
    It's summer, so i washed it often, and it's a lot of towels.
Từ đồng nghĩa 수건(手巾): 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.

타월: towel,タオル,serviette, serviette de toilette, éponge, serviette-éponge,toalla, enjugamanos,منشفة,алчуур,khăn lau, khăn tắm,ผ้าขนหนู, ผ้าเช็ดหน้า, ผ้าเช็ดตัว,handuk,мохровое полотенце,毛巾,手巾,


📚 Variant: 타올

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Hẹn (4) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Việc nhà (48)