🌟 타월 (towel)

Danh từ  

1. 얼굴이나 몸을 닦는 데 쓰는 천.

1. KHĂN LAU, KHĂN TẮM: Tấm vải dùng vào việc lau rửa mặt hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목욕 타월.
    Bath towel.
  • 타월이 젖다.
    The towel gets wet.
  • 타월을 개다.
    Open a towel.
  • 타월을 빨다.
    To suck a towel.
  • 타월로 닦다.
    Wipe with a towel.
  • 지수는 목욕탕에서 나와 타월로 몸을 가렸다.
    Jisoo came out of the bath and covered herself with a towel.
  • 김 씨는 샤워를 한 뒤 젖은 머리를 타월로 닦았다.
    After taking a shower, kim wiped his wet hair with a towel.
  • 빨래가 왜 이렇게 많아?
    Why is there so much laundry?
    여름이라 자주 씻었더니 타월이 많네.
    It's summer, so i washed it often, and it's a lot of towels.
Từ đồng nghĩa 수건(手巾): 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.


📚 Variant: 타올

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Chính trị (149) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67)