🌟 출장소 (出張所)

Danh từ  

1. 공공 기관이나 회사 등에서 필요한 지역에 설치하는 사무소.

1. VĂN PHÒNG CHI NHÁNH: Văn phòng do cơ quan nhà nước hay công ti... lập ra tại khu vực cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은행 출장소.
    Bank branch office.
  • Google translate 해외 출장소.
    An overseas branch office.
  • Google translate 출장소 위치.
    Location of the branch office.
  • Google translate 출장소가 폐쇄되다.
    The branch office is closed.
  • Google translate 출장소를 방문하다.
    Visit the branch office.
  • Google translate 출장소를 옮기다.
    Move the branch office.
  • Google translate 출장소에 가다.
    Go to the branch office.
  • Google translate 출장소에 근무하다.
    Work at a branch office.
  • Google translate 승규는 해외 출장소로 발령을 받았다.
    Seung-gyu was assigned to an overseas branch office.
  • Google translate 정부는 신도시에 직할 출장소를 개소하기로 결정했다.
    The government has decided to open a branch office for the new city.

출장소: branch office; agency,しゅっちょうじょ【出張所】。でさききかん【出先機関】,succursale, agence, branche,filial, sucursal,مكتب فرعي، مكتب وكالة,төлөөлөгчийн газар,văn phòng chi nhánh,สถานที่ทำงานชั่วคราว,kantor dinas, kantor cabang,филиал; отделение (фирмы),办事处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출장소 (출짱소)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46)